Có 2 kết quả:

緩急輕重 huǎn jí qīng zhòng ㄏㄨㄢˇ ㄐㄧˊ ㄑㄧㄥ ㄓㄨㄥˋ缓急轻重 huǎn jí qīng zhòng ㄏㄨㄢˇ ㄐㄧˊ ㄑㄧㄥ ㄓㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) slight or important, urgent or non-urgent (idiom); to deal with important matters first
(2) sense of priority
(3) also written 輕重緩急|轻重缓急

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) slight or important, urgent or non-urgent (idiom); to deal with important matters first
(2) sense of priority
(3) also written 輕重緩急|轻重缓急

Bình luận 0